Có 2 kết quả:

勤务 qín wù ㄑㄧㄣˊ ㄨˋ勤務 qín wù ㄑㄧㄣˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) service
(2) duties
(3) an orderly (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) service
(2) duties
(3) an orderly (military)

Bình luận 0